|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mặt trời
![](img/dict/D0A549BC.png) | soleil | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thần mặt trời | | dieux du soleil | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mặt trời mọc | | le soleil se lève | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mặt trời lặn | | le soleil se couche | | ![](img/dict/809C2811.png) | đo mặt trời | | ![](img/dict/633CF640.png) | héliométrique | | ![](img/dict/809C2811.png) | kính định mặt trời | | ![](img/dict/633CF640.png) | héliostat | | ![](img/dict/809C2811.png) | khoa mô tả mặt trời | | ![](img/dict/633CF640.png) | héliographie | | ![](img/dict/809C2811.png) | thuyết mặt trời là trung tâm | | ![](img/dict/633CF640.png) | héliocentrisme |
|
|
|
|